Có 2 kết quả:

人財兩空 rén cái liǎng kōng ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄤˇ ㄎㄨㄥ人财两空 rén cái liǎng kōng ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄤˇ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) loss of life and property
(2) to lose the beauty and her possessions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) loss of life and property
(2) to lose the beauty and her possessions

Bình luận 0